--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chữ chi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chữ chi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chữ chi
+
Zigzag
hầm chữ chi
a zigzag-shaped trench
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chữ chi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chữ chi"
:
chiếu chỉ
chớ chi
chữ chi
Lượt xem: 636
Từ vừa tra
+
chữ chi
:
Zigzaghầm chữ chia zigzag-shaped trench